gói ghém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gói ghém+
- cũng nói gói gắm
- Wrap up neatly
- Gói ghém các thứ đồ vặt lại
To wrap up neatly all the miscellaneous things
- Gói ghém các thứ đồ vặt lại
- Put neatly in a nutshell
- Gói ghém cả chương sách lại mấy câu
To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)
- Gói ghém cả chương sách lại mấy câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gói ghém"
Lượt xem: 771